-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhớ nhà, nhớ quê hương===== =====Luyến tiếc quá khứ===== Category:Từ điển thông dụng)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɔs´tældʒik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====Nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi=====- =====Nhớ nhà, nhớ quê hương=====+ =====Luyến tiếc quá khứ==========Luyến tiếc quá khứ=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cornball]] , [[down memory lane]] , [[drippy]] , [[homesick]] , [[like yesterday]] , [[lonesome]] , [[longing]] , [[mushy ]]* , [[regretful]] , [[sappy ]]* , [[sentimental]] , [[sloppy]] , [[syrupy]] , [[wistful]] , [[yearning]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing , mushy * , regretful , sappy * , sentimental , sloppy , syrupy , wistful , yearning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ