• /´slɔpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)
    Loãng, quá lỏng
    Không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (trong cách làm việc)
    Cẩu thả, nhếch nhác, lôi thôi, bẩn thỉu, luộm thuộm (trong cách ăn mặc)
    (thông tục) ủy mị, sướt mướt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , neat , orderly , tidy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X