• /´sæpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy nhựa
    Đầy nhựa sống, đầy sức sống
    Ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhiều nhựa
    sappy wood
    gỗ nhiều nhựa

    Kinh tế

    có nhựa
    dây nhựa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    realistic , serious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X