-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , balmy , bathetic , crazy * , drippy , idiotic , illogical , insane , loony * , maudlin , mushy * , preposterous , silly , slushy , soppy , sticky * , stupid , gushy , mawkish , romantic , sobby , soft , harebrained , imbecilic , lunatic , mad , moronic , nonsensical , softheaded , tomfool , unearthly , zany , (low) silly , foolish , half-witted , juicy , lush , moist , plump , sentimental , succulent , watery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ