• /´lounsəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác lonely

    Như lonely
    on one's lonesome
    đơn độc, cô độc


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    befriended , loved , unlonesome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X