-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tike ===Danh từ=== =====(thông tục) con chó pha, con chó cà tàng===== =====(thông tục) người không ra gì; đồ v...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">taɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là đứa hư)==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là đứa hư)=====- == Oxford==- ===N.===- - =====(also tike) 1 esp. Brit. an unpleasant or coarse man.=====- - =====Amongrel.=====- - =====A small child.=====- - =====Brit. sl. a Yorkshireman.=====- - =====Austral. & NZ sl. offens. a Roman Catholic. [ME f. ON t¡kbitch: sense 5 assim. from TAIG]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tyke tyke]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boy]] , [[child]] , [[cur]] , [[dog]] , [[mongrel]] , [[squirt]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ