• /´mʌηgrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó lai
    Người lai; vật lai; cây lai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lai (kiểu máy)

    Kỹ thuật chung

    trung gian

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X