• /skwə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống tiêm
    Tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra
    Ống phun nước
    Súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) (như) squirt-gun
    (thông tục) người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo

    Ngoại động từ

    Rót; chắt ra (nước cam..)
    Làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra

    Nội động từ

    Phun ra, vọt ra (nước)
    Bị chắt ra, bị ép (chất lỏng, bột..)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phun tia ép phun (gia công kim loại màu)

    Y học

    ống tiêm phun

    Kỹ thuật chung

    ép phun
    ống phun
    grease squirt
    ống phun dầu
    phun tia
    squirt oiler
    vịt đầu phun tia
    tia nước
    vòi phun

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    jet , spout , spray , pup , puppy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X