• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đất đá phủ===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    Hiện nay (09:04, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đất đá phủ=====
    -
    =====đất đá phủ=====
    +
    -
     
    +
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====miếng roong cửa=====
    -
    =====miếng roong cửa=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gờ đỉnh tường=====
    -
    =====gờ đỉnh tường=====
    +
    ::[[hip]] [[capping]]
    ::[[hip]] [[capping]]
    ::gờ đỉnh tường có sống
    ::gờ đỉnh tường có sống
    -
    =====sự nút chặt=====
    +
    =====sự nút chặt=====
    -
     
    +
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chụp=====
    -
    =====chụp=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bao=====
    -
    =====bao=====
    +
    =====bịt đầu, đậy nắp=====
    -
     
    +
    -
    =====bịt đầu, đậy nắp=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[placing]] [[a]] [[cap]] [[or]] [[top]] [[on]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[prepare]] [[a]] [[capped]] [[fuse]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[placing]] [[a]] [[cap]] [[or]] [[top]] [[on]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[prepare]] [[a]] [[capped]] [[fuse]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.
    ''Giải thích VN'': Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.
    -
     
    +
    =====nắp=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====gờ chân tường=====
    -
     
    +
    =====mũ cọc=====
    -
    =====gờ chân tường=====
    +
    =====sự bịt kín=====
    -
     
    +
    =====sự đặt van bít=====
    -
    =====mũ cọc=====
    +
    =====sự lắp van bít=====
    -
     
    +
    =====tầng phủ=====
    -
    =====sự bịt kín=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đặt van bít=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lắp van bít=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tầng phủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capping capping] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống=====
    -
     
    +
    : Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.
    -
    =====Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống=====
    +
    ===Chứng khoán===
     +
    ===== Ép giá =====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lớp bồi tích, lớp đất đá phủ, lớp đất đá bóc, đất mặt, xà nóc, xà ngang, thanh nối dầm nóc=====
    -
    ''Giải thích VN'': Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.
    +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    đất đá phủ

    Ô tô

    miếng roong cửa

    Xây dựng

    gờ đỉnh tường
    hip capping
    gờ đỉnh tường có sống
    sự nút chặt

    Y học

    chụp

    Kỹ thuật chung

    bao
    bịt đầu, đậy nắp

    Giải thích EN: The process of placing a cap or top on something; specific uses include:to prepare a capped fuse. Giải thích VN: Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.

    nắp
    gờ chân tường
    mũ cọc
    sự bịt kín
    sự đặt van bít
    sự lắp van bít
    tầng phủ

    Kinh tế

    Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống
    Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.

    Chứng khoán

    Ép giá

    Địa chất

    lớp bồi tích, lớp đất đá phủ, lớp đất đá bóc, đất mặt, xà nóc, xà ngang, thanh nối dầm nóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X