-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đất đá phủ===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất đá phủ=====- =====đất đá phủ=====+ - + == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====miếng roong cửa=====- =====miếng roong cửa=====+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gờ đỉnh tường=====- =====gờ đỉnh tường=====+ ::[[hip]] [[capping]]::[[hip]] [[capping]]::gờ đỉnh tường có sống::gờ đỉnh tường có sống- =====sự nút chặt=====+ =====sự nút chặt=====- + == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chụp=====- =====chụp=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bao=====- =====bao=====+ =====bịt đầu, đậy nắp=====- + - =====bịt đầu, đậy nắp=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[placing]] [[a]] [[cap]] [[or]] [[top]] [[on]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[prepare]] [[a]] [[capped]] [[fuse]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[placing]] [[a]] [[cap]] [[or]] [[top]] [[on]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:to [[prepare]] [[a]] [[capped]] [[fuse]].- ''Giải thích VN'': Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.''Giải thích VN'': Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.- + =====nắp=====- =====nắp=====+ =====gờ chân tường=====- + =====mũ cọc=====- =====gờ chân tường=====+ =====sự bịt kín=====- + =====sự đặt van bít=====- =====mũ cọc=====+ =====sự lắp van bít=====- + =====tầng phủ=====- =====sự bịt kín=====+ - + - =====sự đặt van bít=====+ - + - =====sự lắp van bít=====+ - + - =====tầng phủ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=capping capping] : Corporateinformation+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống=====- + : Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.- =====Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống=====+ ===Chứng khoán===+ ===== Ép giá =====+ ===Địa chất===+ =====lớp bồi tích, lớp đất đá phủ, lớp đất đá bóc, đất mặt, xà nóc, xà ngang, thanh nối dầm nóc=====- ''Giải thích VN'':Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]- Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Từ điển: Chứng khoán | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ