-
(đổi hướng từ Capped)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắp
Giải thích EN: 1. a top or cover for an object or opening.a top or cover for an object or opening.2. to seal or cover a borehole.to seal or cover a borehole.
Giải thích VN: 1. Phần che bên trên của một vật. 2. Che, đậy lỗ khoan.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beanie , beret , bonnet , dink , fez , pillbox , skullcap , tam , tam o’shanter , apex , crest , crown , peak , roof , summit , top , vertex
verb
- beat , best , better , button down , button up , can * , clinch * , cob , complete , cover , crest , crown , do to a t , eclipse , exceed , excel , finish , outshine , outstrip , pass , put the lid on , surmount , surpass , top , top it off , transcend , trump , wrap up * , top off , blanket , overlay , spread , culminate , peak , arrest , beanie , beret , bonnet , climax , coif , consummate , cork , cornet , detonator , dome , fez , hat , headgear , headpiece , helmet , hood , kepi , lid , montero , mortarboard , outdo , seal , seize , summit , taj , tip , topee , turban , yarmulke
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ