-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sitʃu¸eitid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: ::[[awkwardly]] [[situated]]::[[awkwardly]] [[situated]]::ở vào một tình thế khó xử::ở vào một tình thế khó xử- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[established]] , [[fixed]] , [[occupying]] , [[parked]] , [[placed]] , [[planted]] , [[positioned]] , [[set]] , [[settled]] , [[stationed]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- established , fixed , occupying , parked , placed , planted , positioned , set , settled , stationed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ