-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃæt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====Nói chuyện phiếm, tán gẫu==========Nói chuyện phiếm, tán gẫu=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chuyện gẫu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=chat chat] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Conversation, colloquy, talk, small talk, gossip, palaver,chit-chat, tˆte-…-tˆte, heart-to-heart, Colloq gab, Chiefly Britchin-wag, confab, Brit witter, natter, US and Canadian rap,gabfest, bull session: We''d get together for a chat every nowand then.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Converse, gossip, talk, chit-chat, Colloq gab, chew thefat or the rag, jaw, Brit witter, natter; Slang US and Canadianrap, bullshit: We were just chatting when I smelt somethingburning.=====+ - =====Brit chat up. flirt or dally with,persuade,induce,prevail upon,tempt,lure,entice,inveigle,seduce,proposition: Rick chats up every girl he meets.=====+ === Toán & tin ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====chuyện gẫu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[babble]] , [[bull session]] , [[chatter]] , [[conversation]] , [[converse]] , [[gab ]]* , [[gas ]]* , [[gossip]] , [[heart-to-heart]] , [[hot air ]]* , [[jabber ]]* , [[palaver]] , [[prattle ]]* , [[rap ]]* , [[rap session]] , [[t]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
- chat show
- chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , bull session , chatter , conversation , converse , gab * , gas * , gossip , heart-to-heart , hot air * , jabber * , palaver , prattle * , rap * , rap session , t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
