-
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh
- hot and hot
- ăn nóng (thức ăn)
- hot and strong
- sôi nổi, kịch liệt
- to make it (the place) too hot for somebody
- gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
- to be hot at/in/on sth
- có hiểu biết, có năng khiếu về cái gì
- to be hot on sb
- ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
- to go/sell like hot cakes
- bán đắt như tôm tươi
- hot and bothered
- bồn chồn lo lắng
- too hot for sb
- quá phức tạp đối với ai
- to be hot on sb's heels
- o be hot on the trail of sth, on sb's trail
Bám sát, theo sát nút
- a hot potato
- vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
- a hot spot
- tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
- to be hot under the collar
- điên tiết, cáu tiết
- like a cat on hot bricks
- bồn chồn lo lắng
- not so hot
- không được khoẻ
- piping hot
- (nói về chất lỏng) rất nóng
- to strike while the iron is hot
- không để lỡ cơ hội
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ