• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thợ đóng giày===== ::the shoemaker's wife is always the worst shod ::ở nhà vườn ăn cau sâu...)
    Hiện nay (10:58, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'&#8747;u:,meik&#601;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
    ::ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A maker of boots and shoes.=====
     
    - 
    -
    =====Shoemaking n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoemaker shoemaker] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cobbler]] , [[cordwainer ]](archaic) , [[crispin]] , [[snob]] , [[soler]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'∫u:,meikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ đóng giày
    the shoemaker's wife is always the worst shod
    ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cobbler , cordwainer (archaic) , crispin , snob , soler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X