-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd´vaizəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ ===Tính từ ========Tư vấn, cố vấn==========Tư vấn, cố vấn=====Dòng 14: Dòng 8: ::hội đồng tư vấn::hội đồng tư vấn- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cố vấn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Consultive, consultative, counselling, hortatory,monitory, admonitory, Technical par‘netic(al): Our firm hasbeen engaged in an advisory capacity on the privatization of theutility companies.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Bulletin, notice, warning, admonition, prediction: TheWeather Office has issued a storm advisory for the weekend.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Giving advice; constituted to give advice(an advisory body).=====+ - + - =====Consisting in giving advice.=====+ - + - =====N. (pl.-ies) US an advisory statement, esp. a bulletin about badweather.=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cố vấn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[advising]] , [[consultative]] , [[consultive]] , [[counseling]] , [[helping]] , [[recommending]] , [[consultatory]] , [[consulting]] , [[cabinet]] , [[committee]] , [[council]] , [[instructive]] , [[ministry]] , [[notice]] , [[panel]] , [[report]] , [[warning]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=advisory&submit=Search advisory] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advisory advisory] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advisory advisory] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advising , consultative , consultive , counseling , helping , recommending , consultatory , consulting , cabinet , committee , council , instructive , ministry , notice , panel , report , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ