-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Công kích, kháng cự===== =====Phản đối, chống lại===== =====Bàn cãi, bài bác===== ==Từ điển Oxford...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔ´pju:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Bàn cãi, bài bác==========Bàn cãi, bài bác=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Literary call into question; controvert.=====- =====Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[argue]] , [[attack]] , [[call into question]] , [[contradict]] , [[controvert]] , [[criticize]] , [[debate]] , [[shoot down]] , [[take issue]] , [[contravene]] , [[disaffirm]] , [[gainsay]] , [[negate]] , [[negative]] , [[contend]] , [[dispute]] , [[oppose]] , [[question]] , [[resist]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- argue , attack , call into question , contradict , controvert , criticize , debate , shoot down , take issue , contravene , disaffirm , gainsay , negate , negative , contend , dispute , oppose , question , resist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
