• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lạc quan===== ::I think that he is not an optimist ::tôi cho rằng anh ấy không phải là ...)
    Hiện nay (05:42, ngày 11 tháng 11 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Take out "Tính Từ")
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔptimist</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Người lạc quan=====
    =====Người lạc quan=====
    ::I [[think]] [[that]] [[he]] [[is]] [[not]] [[an]] [[optimist]]
    ::I [[think]] [[that]] [[he]] [[is]] [[not]] [[an]] [[optimist]]
    ::tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    ::tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
     +
    ::Xem [[optimistic]]
     +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====Lạc quan, yêu đời=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ::[[optimist]] [[behaviour]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ::thái độ lạc quan, yêu đời
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    :[[dreamer]] , [[hoper]] , [[idealist]] , [[pollyanna]]

    Hiện nay

    /´ɔptimist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người lạc quan
    I think that he is not an optimist
    tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    Tính từ
    Xem optimistic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X