-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .overtook; .overtaken=== =====Bắt kịp, vượt===== =====Xảy đến bất thình lình cho (ai)=...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´teik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Vượt==========Vượt=====::[[never]] [[overtake]] [[on]] [[a]] [[curve]]::[[never]] [[overtake]] [[on]] [[a]] [[curve]]- ::không bao giờ được vượt ở chỗngoặc+ ::không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặt::[[to]] [[be]] [[overtaken]] [[in]] [[drink]]::[[to]] [[be]] [[overtaken]] [[in]] [[drink]]::say rượu::say rượu- ==Kỹ thuật chung==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * past [[overtook]]- =====vượt=====+ * PP : [[overtaken]]- + * V_ing : [[]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Catch (up with or to), reach, draw level or even with,overhaul, gain on or upon, move by or past, pass, leave behind,outstrip, outdistance:The express train overtakes the localone at Amersham.=====+ - + - =====Come upon, seize, catch (unprepared),befall, strike, hit, overwhelm:The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(past -took; past part. -taken) 1 (also absol.) catch upwith and pass in the same direction.=====+ - + - =====(of a storm, misfortune,etc.) come suddenly or unexpectedly upon.=====+ - + - =====Become level withand exceed (a compared value etc.).=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overtake overtake] :Chlorine Online+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====vượt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[befall]] , [[better]] , [[catch up with]] , [[come upon]] , [[engulf]] , [[gain on]] , [[get past]] , [[get to]] , [[happen]] , [[hit]] , [[leave behind]] , [[outdistance]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[overhaul]] , [[overwhelm]] , [[reach]] , [[strike]] , [[take by surprise]] , [[catch up]] , [[apprehend]] , [[approach]] , [[attain]] , [[catch]] , [[pass]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fall behind]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ