• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu)===== =====(thông tục) người đê tiện...)
    Hiện nay (11:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skʌŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===N. & v.===
    +
    *Ved : [[Skunked]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Skunking]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any of various cat-sized flesh-eating mammalsof the family Mustelidae, esp. Mephitis mephitis having adistinctive black and white striped fur and able to emit apowerful stench from a liquid secreted by its anal glands as adefence. b its fur.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a thoroughly contemptibleperson.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US sl. defeat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fail to pay (a bill etc.).=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skunk skunk] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[animal]] , [[cheat]] , [[defeat]] , [[knave]] , [[mammal]] , [[polecat]] , [[scoundrel]] , [[shellac]] , [[stinker]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /skʌŋk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu)
    (thông tục) người đê tiện, người đáng khinh

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh gục, đánh bại hoàn toàn (trong cuộc đấu...)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X