-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/ə'beis/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 10: ::[[backbiting]] [[the]] [[others]] [[is]] [[to]] [[abase]] [[oneself]]::[[backbiting]] [[the]] [[others]] [[is]] [[to]] [[abase]] [[oneself]]::nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình::nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[abased]]+ * V_ing : [[abasing]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.tr. & refl.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Humiliate or degrade (another person or oneself).=====+ :[[belittle]] , [[debase]] , [[degrade]] , [[demean]] , [[diminish]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[humble]] , [[humiliate]] , [[lower]] , [[mortify]] , [[reduce]] , [[shame]] , [[cower]] , [[downgrade]] , [[malign]] , [[sink]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Abasement n. [ME f. OF abaissier (as A-(3), baissier to lowerult. f. LL bassus short of stature): infl. by BASE(2)]=====+ =====verb=====- + :[[cherish]] , [[dignify]] , [[exalt]] , [[extol]] , [[honor]] , [[respect]]- ==Tham khảo chung==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abase abase] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ