-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Poet.=====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi´faul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)==========Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[befouled]]+ * V_ing : [[befouling]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Poet.=====- - =====Make foul or dirty.=====- =====Degrade; defile (befouledher name).=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[begrime]] , [[besmirch]] , [[besoil]] , [[black]] , [[blacken]] , [[defile]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[soil]] , [[sully]] , [[besmear]] , [[bespatter]] , [[cloud]] , [[denigrate]] , [[dirty]] , [[smear]] , [[smut]] , [[spatter]] , [[stain]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[malign]] , [[pollute]] , [[slander]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
