• /´spætə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ
    a spatter of rain
    một trận mưa
    a spatter of bullets
    một trận vãi đạn
    Tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt

    Ngoại động từ

    Làm bắn toé (bùn, chất lỏng)
    Vẩy (bùn..) (vào người nào), làm vấy bẩn
    to spatter oil on one's clothes
    làm bắn dầu lên quần áo mình
    Bôi nhọ (ai)

    Nội động từ

    Bắn toé, bắn tung toé (nước..)
    Rơi lộp độp, rơi thành từng giọt, mưa xuống thành giọt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bắn tung
    hoa lửa
    giọt tóc
    vung

    Hóa học & vật liệu

    tóe

    Ô tô

    tia lửa hàn điện

    Toán & tin

    toe drain

    Xây dựng

    sự vẩy sơn
    tốc

    Kỹ thuật chung

    phun
    tungsten spatter
    sự phun tóe vonfram (hàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X