• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Đi!, xéo!, cút!===== ==Từ điển Oxford== ===Int.=== =====Poet. go away at once!===== [[Category:Từ điển t...)
    Hiện nay (09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi´gɔn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đi!, xéo!, cút!=====
    =====Đi!, xéo!, cút!=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Int.===
     
    -
    =====Poet. go away at once!=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====interjection=====
     +
    :[[away]] , [[depart]] , [[hightail]] , [[leave]] , [[off]] , [[out]] , [[scat]] , [[scoot]] , [[scram]] , [[shoo]] , [[skiddoo]] , [[vamoose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bi´gɔn/

    Thông dụng

    Thán từ

    Đi!, xéo!, cút!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    interjection
    away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X