• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Cẩn thận, chú ý; đề phòng===== ::beware of the dog! ::cẩn thận, có chó đấy! ::beware of [...)
    Hiện nay (03:32, ngày 7 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bi'weə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[beware]] [[of]] [[the]] [[dog]]!
    ::[[beware]] [[of]] [[the]] [[dog]]!
    ::cẩn thận, có chó đấy!
    ::cẩn thận, có chó đấy!
    -
    ::[[beware]] [[of]] [[pickpockets]]
    +
    ::[[beware]] [[of]] [[pickpocket]]s
    ::coi chừng bọn móc túi đấy!
    ::coi chừng bọn móc túi đấy!
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===V.===
    +
    * Ved: [[bewared]]
    -
     
    +
    * Ving:[[bewaring]]
    -
    =====Take heed, be careful, be wary, be cautious, be on one'sguard, exercise caution, mind, watch out, look out, take care:There are shoals nearby, so beware. Beware the ides of March!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(only in imper. or infin.) 1 intr. (often foll. by of, orthat, lest, etc. + clause) be cautious, take heed (beware of thedog; told us to beware; beware that you don't fall).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. becautious of (beware the Ides of March). [BE + WARE(3)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=beware beware] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beware beware] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[attend]] , [[avoid]] , [[be cautious]] , [[be wary]] , [[guard against]] , [[heed]] , [[keep eyes open]] , [[keep one]]’s distance , [[keep on one]]’s toes , [[look out]] , [[mind]] , [[mind p]]’s and q’s , [[notice]] , [[refrain from]] , [[shun]] , [[steer clear of]] , [[take care]] , [[take heed]] , [[walk on eggs]] , [[watch one]]’s step , [[watch out]] , [[cave]] , [[eschew]] , [[spend]] , [[warning]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[court]] , [[invite]] , [[risk]] , [[take on]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /bi'weə/

    Thông dụng

    Động từ

    Cẩn thận, chú ý; đề phòng
    beware of the dog!
    cẩn thận, có chó đấy!
    beware of pickpockets
    coi chừng bọn móc túi đấy!

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    court , invite , risk , take on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X