• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Hate, loathe, detest, a...)
    Hiện nay (08:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ====='''<font color="red">/əb'hɔ:(r)/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 8:
    =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====
    =====Ghê tởm; ghét cay ghét đắng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abhorred]]
     +
    * V_ing : [[abhorring]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Hate, loathe, detest, abominate, execrate; regard or viewwith horror or dread or fright or repugnance or loathing ordisgust, shudder at, recoil or shrink from; be or stand aghastat: He said that he abhorred any violation of human rights.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(abhorred, abhorring) detest; regard with disgust andhatred. [ME f. F abhorrer or f. L abhorrere (as AB-, horrereshudder)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abhor abhor] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abominate]] , [[be allergic to]] , [[be down on]] , [[be grossed out by]] , [[despise]] , [[detest]] , [[hate]] , [[have no use for]] , [[loathe]] , [[scorn]] , [[execrate]] , [[disdain]] , [[dislike]] , [[eschew]] , [[shun]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admire]] , [[adore]] , [[approve]] , [[cherish]] , [[desire]] , [[enjoy]] , [[like]] , [[love]] , [[relish]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /əb'hɔ:(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm; ghét cay ghét đắng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X