• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo===== ::predictable weather ::dự báo thời tiết ::[[predictab...)
    Hiện nay (17:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri'diktəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)=====
    =====Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Foreseeable, foreseen, probable, likely, liable, expected,anticipated, (reasonably) sure or certain, Colloq Brit on thecards, US in the cards: Her angry reaction at being dismissedwas quite predictable.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====That can be predicted or is to be expected.=====
     
    - 
    -
    =====Predictability n. predictably adv.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=predictable predictable] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predictable predictable] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=predictable predictable] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[anticipated]] , [[calculable]] , [[certain]] , [[expected]] , [[foreseeable]] , [[foreseen]] , [[likely]] , [[prepared]] , [[sure]] , [[sure-fire]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[improbable]] , [[unexpected]] , [[unforeseen]] , [[unpredictable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pri'diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
    predictable weather
    dự báo thời tiết
    predictable results
    có thể dự đoán được kết quả
    Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X