• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm việc quá sức, quá lâu===== =====Công việc làm thêm===== ::,ouv”'w”:k ::ngo...)
    Hiện nay (11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´wə:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    =====Làm việc quá sức=====
    =====Làm việc quá sức=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Overworked]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Overworking]]
    -
    =====Overexert, overstrain, overburden, oppress, overtax,overload, overuse: We were so overworked that the quality hadto suffer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slave (away), burn the midnight oil, lucubrate:She insisted on overworking in order to get the project finishedon time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Overexertion, overstrain, strain: I was ready to dropfrom overwork.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. work too hard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause (anotherperson) to work too hard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. weary or exhaust with too muchwork.=====
    +
    -
    =====Tr. make excessive use of.=====
     
    -
    =====N. excessive work.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[burden]] , [[exhaust]] , [[exploitation]] , [[labor]] , [[strain]] , [[tax]] , [[tire]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ouvə´wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm việc quá sức, quá lâu
    Công việc làm thêm
    ,ouv”'w”:k
    ngoại động từ
    Bắt làm quá sức, quá lâu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
    Trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)

    Nội động từ

    Làm việc quá sức

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X