-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác parlour ===Danh từ=== =====Phòng khách (ở nhà riêng)===== =====Phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)===== =...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'pɑ:lə</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 25: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành========phòng khách==========phòng khách=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[drawing room]] , [[front room]] , [[guest room]] , [[living room]] , [[lounge]] , [[reception]] , [[salon]] , [[waiting room]] , [[room]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác parlour
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hiệu, dịch vụ
- a hairdresser's parlor
- phòng cắt tóc
- a photographer's parlor
- hiệu chụp ảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drawing room , front room , guest room , living room , lounge , reception , salon , waiting room , room
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
