-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Rạch ròi, dứt khoát===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Positively, absolutely, surely, to be sure...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'definitli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: =====Rạch ròi, dứt khoát==========Rạch ròi, dứt khoát=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adv.===- =====Positively,absolutely,surely,to be sure,assuredly,certainly,indubitably,undoubtedly,categorically,unequivocally,unquestionably,decidedly, finally,once and forall; plainly,clearly, obviously,patently: Then you'redefinitely not going to the dance with Waldo? That wasdefinitely the worst movie of the year.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====adverb=====- ===Adv. & int.===+ :[[absolutely]] , [[beyond any doubt]] , [[categorically]] , [[clearly]] , [[decidedly]] , [[doubtless]] , [[doubtlessly]] , [[easily]] , [[explicitly]] , [[expressly]] , [[far and away ]]* , [[finally]] , [[indubitably]] , [[no ifs ands or buts about it]] , [[obviously]] , [[plainly]] , [[positively]] , [[specifically]] , [[surely]] , [[undeniably]] , [[unequivocally]] , [[unmistakably]] , [[unquestionably]] , [[without doubt]] , [[without fail]] , [[without question]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Adv.=====+ =====adverb=====- + :[[doubtfully]] , [[dubiously]] , [[indefinitely]] , [[questionably]]- =====In a definite manner.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Certainly;without doubt (they were definitely there).=====+ - + - =====Int. colloq.yes,certainly.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=definitely definitely]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- absolutely , beyond any doubt , categorically , clearly , decidedly , doubtless , doubtlessly , easily , explicitly , expressly , far and away * , finally , indubitably , no ifs ands or buts about it , obviously , plainly , positively , specifically , surely , undeniably , unequivocally , unmistakably , unquestionably , without doubt , without fail , without question
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ