-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- accurately , categorically , characteristically , clearly , concretely , correctly , definitely , distinctively , especially , exactly , explicitly , in detail , indicatively , individually , in specie , minutely , peculiarly , pointedly , precisely , respectively , specially , scilicet , videlicet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ