• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người hay suy đoán===== =====Người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyê...)
    Hiện nay (05:06, ngày 18 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´spekju¸leitə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ=====
    =====Người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người đầu cơ=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người đầu cơ=====
     +
    :Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.
    ::[[property]] [[speculator]]
    ::[[property]] [[speculator]]
    ::người đầu cơ bất động sản
    ::người đầu cơ bất động sản
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=speculator speculator] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[adventurer]] , [[gambler]] , [[operator]] , [[businessperson]] , [[merchandiser]] , [[merchant]] , [[trader]] , [[tradesman]] , [[trafficker]] , [[explorer]] , [[philosopher]] , [[theorist]] , [[venturer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´spekju¸leitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay suy đoán
    Người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đầu cơ
    Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.
    property speculator
    người đầu cơ bất động sản

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X