-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác blab ===Danh từ=== =====Như blab===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N. (also blabbermouth) a person who blabs.===...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blæbə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Như blab==========Như blab=====- ==Oxford==+ ===Động từ===- ===N. & v.===+ - =====N. (also blabbermouth) a person who blabs.=====+ =====Bép xép, tiết lộ bí mật=====- =====V.intr. (often foll. by on) talk foolishly orinconsequentially,esp. at length.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[prattle]] , [[jabber]] , [[gabble]] , [[babble]] , [[nonsense]] , [[blab]] , [[chat]] , [[chitchat]] , [[palaver]] , [[prate]] , [[small talk]]+ =====verb=====+ :[[babble]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[jabber]] , [[palaver]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[rattle]] , [[run on]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ