-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´sensəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí=====+ =====Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, nhận thức chung=====::[[consensus]] [[of]] [[opinion]]::[[consensus]] [[of]] [[opinion]]::sự nhất trí ý kiến::sự nhất trí ý kiến+ ::There are a growing consensus that the fiscal policy has failed+ ::=====(sinh vật học) sự liên ứng==========(sinh vật học) sự liên ứng=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đồng lòng=====+ - + - =====sự nhất trí=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(often foll. by of) 1 a general agreement (of opinion,testimony, etc.). b an instance of this.=====+ - + - =====(attrib.) majorityview, collective opinion (consensus politics). [L, = agreement(as consent)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Toán & tin ===+ =====đồng lòng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consensus consensus] : National Weather Service+ =====sự nhất trí=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=consensus&submit=Search consensus] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consensus consensus] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=consensus consensus] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[accord]] , [[concord]] , [[concurrence]] , [[consent]] , [[harmony]] , [[unanimity]] , [[unison]] , [[unity]] , [[unanimousness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disagreement]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , concord , concurrence , consent , harmony , unanimity , unison , unity , unanimousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ