-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) đường lemniscat===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====quả chanh===== === Nguồn ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lemən</font>'''/=====- | __TOC__+ === Kinh tế ===- |}+ =====quả chanh=====- + ==Các từ liên quan==- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ===Từ đồng nghĩa===- {{Phiên âm}}+ =====noun=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ :[[failure]] , [[flop]] , [[junk]] , [[piece of junk]] , [[reject]] , [[bust]] , [[fiasco]] , [[loser]] , [[washout]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Thông dụng==+ - ===Danh từ===+ - + - =====(toán học) đường lemniscat=====+ - + - ==Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====quả chanh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lemon lemon]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Solen. a flat-fish,Microstomus kitt, ofthe plaice family.[Flimande]===+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ