-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lười biếng vô tích sự===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Spendthrift, profligate, waste...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´weistrəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Người lười biếng vô tích sự==========Người lười biếng vô tích sự=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ - + - =====Spendthrift, profligate, waster, prodigal, big spender,squanderer: That wastrel went through his inheritance in ayear.=====+ - + - =====Idler, layabout, malingerer, loafer, shirker,good-for-nothing, ne'er-do-well, Chiefly Brit drone, Slang Britskiver: The workhouse is the place for wastrels like you!=====+ - ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====sản phẩm hang=====- =====A wasteful or good-for-nothing person.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Phế phẩm, sản phẩm hỏng=====- =====A waif; aneglected child.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[prodigal]] , [[profligate]] , [[scattergood]] , [[spendthrift]] , [[waster]] , [[bum]] , [[drone]] , [[fain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ