• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thầy bói; nhà tiên tri===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A diviner or seer. [ME, = one who says the truth: seeSOOTH]==...)
    Hiện nay (10:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´su:θ¸seiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thầy bói; nhà tiên tri=====
    =====Thầy bói; nhà tiên tri=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A diviner or seer. [ME, = one who says the truth: seeSOOTH]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[augur]] , [[channeller]] , [[clairvoyant]] , [[crystal ball gazer]] , [[diviner]] , [[forecaster]] , [[fortune-teller]] , [[medium]] , [[oracle]] , [[palm reader]] , [[prophet]] , [[psychic]] , [[soothsayer]] , [[auspex]] , [[foreteller]] , [[haruspex]] , [[prophesier]] , [[prophetess]] , [[seer]] , [[sibyl]] , [[vaticinator]] , [[haruspice]] , [[prognosticator]] , [[seeress]] , [[wizard]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´su:θ¸seiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thầy bói; nhà tiên tri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X