-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) máy đo độ đường===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy đo lượng đường...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸sækə´rɔmitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) máy đo độ đường==========(hoá học) máy đo độ đường=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy đo lượng đường=====- =====máy đo lượng đường=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====máy đo độ đường=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy đo độ đường=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[determines]] [[the]] [[sugar]] [[content]] [[of]] [[a]] [[solution]] [[from]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[specific]] [[gravity]] [[of]] [[the]] [[gases]] [[produced]] [[during]] [[fermentation]].''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[determines]] [[the]] [[sugar]] [[content]] [[of]] [[a]] [[solution]] [[from]] [[changes]] [[in]] [[the]] [[specific]] [[gravity]] [[of]] [[the]] [[gases]] [[produced]] [[during]] [[fermentation]].- ''Giải thích VN'': Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.''Giải thích VN'': Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Any instrument, esp. a hydrometer, for measuring the sugarcontent of a solution.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy đo độ đường
Giải thích EN: An instrument that determines the sugar content of a solution from changes in the specific gravity of the gases produced during fermentation. Giải thích VN: Một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi trọng lượng của các khí trong quá trình lên men.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ