• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác gaoler =====Như gaoler===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Brit gaoler, turnkey, guard, Brit warder, go...)
    Hiện nay (08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dʒeilə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 7:
    =====Như gaoler=====
    =====Như gaoler=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Brit gaoler, turnkey, guard, Brit warder, governor, USwarden, Slang screw: The jailers let us out for exercise for anhour each day.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[correctional officer]] , [[corrections officer]] , [[guard]] , [[prison guard]] , [[turnkey]] , [[warden]] , [[keeper]] , [[sheriff]] , [[warder]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(also gaoler) a person in charge of a jail or of theprisoners in it.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'dʒeilə/

    Thông dụng

    Cách viết khác gaoler

    Như gaoler

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X