• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ, người gác
    a door-keeper
    người giữ cửa
    a gamekeeper
    người giữ cho rừng khỏi nạn săn bắn bừa bãi
    a goalkeeper
    người giữ gôn, người giữ khung thành
    Người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
    Người trông nom người điên
    Người quản lý, người chủ (quán...)
    Người coi khu rừng cấm săn bắn
    Nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác (thường) là nhẫn cưới, khỏi tuột)
    (kỹ thuật) đai ốc hãm

    Hóa học & vật liệu

    bộ giữ
    người bảo quản
    thuốc giữ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    cơ cấu chặn
    tấm khóa

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    bảo dưỡng
    bảo quản
    bảo vệ
    bộ hãm
    bộ kẹp
    cái tốc
    kẹp
    khóa
    nêm từ
    đai ốc hãm
    êcu hãm
    giá đỡ
    giữ
    phanh tự động
    tấm hãm
    vấu hãm
    vấu tỳ

    Kinh tế

    người giữ
    book-keeper (bookkeeper)
    người giữ sổ sách
    godown keeper
    người giữ kho
    record keeper
    người giữ sổ sách, văn thư
    stock keeper
    người giữ kho
    người kinh doanh
    người quản lý
    record keeper
    người quản lý văn khố
    stock keeper
    người quản lý kho hàng
    warehouse keeper receipt
    biên nhận của người quản lý kho

    Nguồn khác

    • keeper : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X