-
Thông dụng
Danh từ
Người giữ, người gác
- a door-keeper
- người giữ cửa
- a gamekeeper
- người giữ cho rừng khỏi nạn săn bắn bừa bãi
- a goalkeeper
- người giữ gôn, người giữ khung thành
Kinh tế
người giữ
- book-keeper (bookkeeper)
- người giữ sổ sách
- godown keeper
- người giữ kho
- record keeper
- người giữ sổ sách, văn thư
- stock keeper
- người giữ kho
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ