• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự say rượu===== =====Chứng nghiện rượu===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Intkxication, ins...)
    Hiện nay (09:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">drʌŋkənis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Chứng nghiện rượu=====
    =====Chứng nghiện rượu=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Intkxication, insobriety, intemperance, sottishness,bibulousness, inebriety, crapulence( crapulousness, tipsiness,ebriety; dipsomania, alcoholism, ebriosity; Colloq boozing,Slang hitting the bottle or US the sauce: Only a psychiatristcould help cure his drunkenness.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inebriation]] , [[intoxication]] , [[intemperance]] , [[insobriety]] , [[alcoholism]] , [[dipsomania]] , [[tipsiness]] , [[crapulence]] , [[boozing]] , [[inebriety]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstinence]] , [[sobriety]] , [[temperance]] , [[soberness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /drʌŋkənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự say rượu
    Chứng nghiện rượu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X