• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)===== ===Ngoại động từ=== =====Đi kèm (các cô gái)===== ==Từ...)
    Hiện nay (09:00, ngày 6 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʃæpə¸roun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)=====
    =====Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)=====
     +
    =====Người đi kèm=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Đi kèm (các cô gái)=====
    =====Đi kèm (các cô gái)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[chaperoned]]
     +
    * Ving:[[chaperoning]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    //-->
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    </SCRIPT>
    +
    =====noun=====
    -
    </HEAD>
    +
    :[[alarm clock]] , [[babysitter]] , [[bird dog]] , [[companion]] , [[escort]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    +
    :[[attend]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[convoy]] , [[escort]] , [[guide]] , [[oversee]] , [[protect]] , [[safeguard]] , [[shepherd]] , [[supervise]] , [[watch over]]
    -
    <H2><font color=003D84>chaperon</FONT></H2>
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>n. & v.</font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=000000> (also chaperone)</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>n. </font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=000000> a person, esp. an older woman,who ensures propriety by accompanying a young unmarried woman onsocial occasions.</font>
    +
    -
    <LI><font color=000000> a person who takes charge of esp. youngpeople in public.</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>v.tr. act as a chaperon to. </font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=005555>chaperonagen. [F, = hood, chaperon, dimin. of chape cope, formed as CAP]</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL></BODY></HTML>
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chaperon chaperon] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ʃæpə¸roun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
    Người đi kèm

    Ngoại động từ

    Đi kèm (các cô gái)

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X