• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)===== ::we are quits now ::chúng ta xong nợ nhá ::to cry [[quits]...)
    Hiện nay (12:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwits</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[we]] [[are]] [[quits]] [[now]]
    ::[[we]] [[are]] [[quits]] [[now]]
    ::chúng ta xong nợ nhá
    ::chúng ta xong nợ nhá
    -
    ::[[to]] [[cry]] [[quits]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[cry]] [[quits]] =====
    ::đồng ý hoà
    ::đồng ý hoà
    -
    ::[[double]] [[or]] [[quits]]
    +
    ===== [[double]] [[or]] [[quits]] =====
    ::được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
    ::được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
    -
    ::[[be]] [[quits]] ([[with]] [[somebody]])
    +
    ===== [[be]] [[quits]] ([[with]] [[somebody]]) =====
    ::thanh toán hết, trả nợ sạch
    ::thanh toán hết, trả nợ sạch
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Predic.adj.===
     
    - 
    -
    =====On even terms by retaliation or repayment (thenwe'll be quits).=====
     
    - 
    -
    =====Call it (or cry) quits acknowledge thatthings are now even; agree not to proceed further in a quarreletc. [perh. colloq. abbr. of med.L quittus: see QUIT]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quits quits] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[quit]] , [[square]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kwits/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
    we are quits now
    chúng ta xong nợ nhá

    Cấu trúc từ

    to cry quits
    đồng ý hoà
    double or quits
    được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
    be quits (with somebody)
    thanh toán hết, trả nợ sạch


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    quit , square

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X