-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tẩy uế===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khử ô nhiễm===== =====khử t...)(Thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">/ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 6: =====Tẩy uế==========Tẩy uế=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[disinfecting]]+ *V-ed: [[disinfected]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khử ô nhiễm=====+ =====khử ô nhiễm=====- =====khử trùng=====+ =====khử trùng======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tẩy uế=====+ =====tẩy uế======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disinfect disinfect] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disinfect disinfect] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Clean, cleanse,purify,purge, sanitize, fumigate,decontaminate, sterilize: The bedding will have to bedisinfected before it can be used.=====+ :[[antisepticize]] , [[cleanse]] , [[decontaminate]] , [[deodorize]] , [[fumigate]] , [[purify]] , [[sanitize]] , [[sterilize]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V.tr.===+ :[[dirty]] , [[pollute]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Cleanse (a wound, a room, clothes, etc.) of infection,esp. with a disinfectant.=====+ - + - =====Disinfection n.[F d‚sinfecter (asDIS-,INFECT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ