• /´steri¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác sterilise

    Ngoại động từ

    Làm tiệt trùng, khử trùng
    sterilized milk
    sữa đã khử trùng
    Làm cho cằn cỗi
    Làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiệt trùng
    vô trùng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    dirty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X