-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absolve , aerate , aerify , atone , chasten , clarify , clean , cleanse , clear , decontaminate , deodorize , depurate , deterge , disinfect , edulcorate , elutriate , exculpate , exonerate , expiate , filter , fumigate , lustrate , oxygenate , purge , rarify , redeem , refine , remit , sanctify , sanitize , shrive , sublimate , wash , baptize , distill , expurgate , rarefy , sublime
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ