-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng===== =====Sự chính đáng===== [[Category:Từ điển thông d...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´raiʃiəsnis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng==========Tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng==========Sự chính đáng==========Sự chính đáng=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[goodness]] , [[morality]] , [[probity]] , [[rectitude]] , [[rightness]] , [[uprightness]] , [[virtue]] , [[virtuousness]] , [[ethicality]] , [[ethicalness]] , [[propriety]] , [[rightfulness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- goodness , morality , probity , rectitude , rightness , uprightness , virtue , virtuousness , ethicality , ethicalness , propriety , rightfulness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
