• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác recalcitration ===Danh từ=== =====Tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố...)
    Hiện nay (05:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'kælsitrəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[recalcitration]]
    Cách viết khác [[recalcitration]]
    -
     
    +
    =====Danh từ=====
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
     
    +
    =====Tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố=====
    =====Tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[contempt]] , [[contumacy]] , [[despite]] , [[recalcitrancy]] , [[disorderliness]] , [[fractiousness]] , [[indocility]] , [[intractability]] , [[intractableness]] , [[obstinacy]] , [[obstinateness]] , [[obstreperousness]] , [[refractoriness]] , [[uncontrollability]] , [[uncontrollableness]] , [[ungovernableness]] , [[unmanageability]] , [[untowardness]] , [[wildness]]

    Hiện nay

    /ri'kælsitrəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác recalcitration

    Danh từ
    Tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X