• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều, không đổi=== =====Tá (mười hai)===== ::two dozen books ::hai tá sách =====( ...)
    Hiện nay (13:22, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʌzn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ số nhiều, không đổi===
    ===Danh từ số nhiều, không đổi===
    - 
    =====Tá (mười hai)=====
    =====Tá (mười hai)=====
    ::[[two]] [[dozen]] [[books]]
    ::[[two]] [[dozen]] [[books]]
    ::hai tá sách
    ::hai tá sách
    - 
    =====( số nhiều) nhiều=====
    =====( số nhiều) nhiều=====
    ::[[dozens]] [[of]] [[people]]
    ::[[dozens]] [[of]] [[people]]
    Dòng 20: Dòng 10:
    ::[[dozens]] [[of]] [[times]]
    ::[[dozens]] [[of]] [[times]]
    ::nhiều lần
    ::nhiều lần
    - 
    =====( số nhiều) bộ 12 cái=====
    =====( số nhiều) bộ 12 cái=====
    ::[[to]] [[pack]] [[things]] [[in]] [[dozens]]
    ::[[to]] [[pack]] [[things]] [[in]] [[dozens]]
    ::đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
    ::đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
    - 
    =====Baker's (devil's, printer's long) dozen=====
    =====Baker's (devil's, printer's long) dozen=====
    - 
    =====Tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)=====
    =====Tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)=====
    ::[[to]] [[talk]] ([[go]]) [[nineteen]] [[to]] [[the]] [[dozen]]
    ::[[to]] [[talk]] ([[go]]) [[nineteen]] [[to]] [[the]] [[dozen]]
    ::nói liến láu liên miên
    ::nói liến láu liên miên
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====một tá=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tá=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====một tá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by a or a number) (pl. dozen) twelve, regardedcollectively (a dozen eggs; two dozen packets; ordered threedozen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set or group of twelve (packed in dozens).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. about twelve, a fairly large indefinite number.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.; usu. foll. by of) colloq. very many (made dozens ofmistakes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the dozens) a Black American game or ritualizedexchange of verbal insults.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dozen dozen] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dozen dozen] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dozen dozen] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dʌzn/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều, không đổi

    Tá (mười hai)
    two dozen books
    hai tá sách
    ( số nhiều) nhiều
    dozens of people
    nhiều người
    dozens of times
    nhiều lần
    ( số nhiều) bộ 12 cái
    to pack things in dozens
    đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
    Baker's (devil's, printer's long) dozen
    Tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
    to talk (go) nineteen to the dozen
    nói liến láu liên miên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một tá

    Xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X