• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .unbent=== =====Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng===== =====Tháo ra, làm lơi ra, nới ra===== =====Duỗi thẳng ra...)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´bend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 22:
    =====Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)=====
    =====Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[unbent]]
     +
    * PP : [[unbent]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vuốt thẳng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====uốn thẳng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nắn thẳng=====
    +
    -
    =====giãn ra=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) kéo thẳng, nắn thẳng, vuốt thẳng=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====vuốt thẳng=====
    -
    =====(past and past part. unbent) 1 tr. & intr. change from abent position; straighten.=====
    +
    =====uốn thẳng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nắn thẳng=====
    -
    =====Intr. relax from strain orseverity; become affable (likes to unbend with a glass of beer).3 tr. Naut. a unfasten (sails) from yards and stays. b cast(a cable) loose. c untie (a rope).=====
    +
    =====giãn ra=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[relax]] , [[unwind]] , [[condescend]] , [[slacken]] , [[straighten]] , [[vouchsafe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ʌn´bend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unbent

    Kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng
    Tháo ra, làm lơi ra, nới ra
    Duỗi thẳng ra
    Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
    (hàng hải) tháo (dây buộc)

    Nội động từ

    Thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
    Thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
    Dịu bớt (nét mặt)
    Xuề xoà, trở nên thoải mái, trở nên bớt căng thẳng, không câu nệ (trong ứng xử)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) kéo thẳng, nắn thẳng, vuốt thẳng

    Xây dựng

    vuốt thẳng
    uốn thẳng

    Kỹ thuật chung

    nắn thẳng
    giãn ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X