• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghĩa trang, nghĩa địa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nghĩa địa===== =====ngh...)
    Hiện nay (08:23, ngày 25 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE/'''<font color="red">'semətri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE/'''<font color="red">'seməteri</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Nghĩa trang, nghĩa địa=====
    =====Nghĩa trang, nghĩa địa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nghĩa địa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghĩa trang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) a burial ground, esp. one not in a churchyard.[LL coemeterium f. Gk koimeterion dormitory f. koimao put tosleep]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nghĩa địa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cemetery cemetery] : Corporateinformation
    +
    =====nghĩa trang=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boot hill]] , [[catacomb]] , [[charnel]] , [[charnel house]] , [[churchyard]] , [[city of the dead]] , [[crypt]] , [[eternal home]] , [[funerary grounds]] , [[garden]] , [[god]]’s acre , [[golgotha]] , [[grave]] , [[graveyard]] , [[marble town]] , [[memorial park]] , [[mortuary]] , [[necropolis]] , [[ossuary]] , [[polyandrium]] , [[potter]]’s field , [[resting place]] , [[sepulcher]] , [[tomb]] , [[vault]] , [[boneyard]] , [[burial]] , [[burying ground]] , [[campo santo]] , [[god]]'s acre , [[litten]] , [[potter]]'s field
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE/'semətri/
    NAmE/'seməteri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa trang, nghĩa địa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghĩa địa
    nghĩa trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X