• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ (như) .putter

    Làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn
    ( + about, around) đi lang thang; làm tà tà, làm công việc vặt vãnh

    Ngoại động từ

    ( + away) lãng phí
    to potter away one's time
    lãng phí thời giờ

    Danh từ

    Thợ gốm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X